Tìm kiếm: “HAI THANH LTD
215,073 công ty

MST: 0800735606-003

KURODA KAGAKU CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 19-04-2011
MST: 0800455736-012

UMC ELECTRONICS CO., LTD

Khu CN 1-2 Tân Trường - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 24-12-2010
MST: 0800390380-010

KATO SPRING (THAILAND) LTD

Lô F3, KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 30-03-2010
MST: 0800390380-006

KATO SPRING (THAILAND) LTD

Lô F3, KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-07-2009
MST: 0800447340-009

DAIICHI JITSUGYO CO., LTD

LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 21-04-2009
MST: 0800455736-011

UMC ELECTRONICS Co, LTD

Khu CN 1-2 Tân Trường - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 18-10-2010
MST: 0800390380-009

Kato Spring (Thailand) LTD

Lô F3, KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 30-03-2010
MST: 0800390380-012

KATO SPRING (THAILAND) LTD

Lô F3, KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 30-03-2010
MST: 0800447340-008

PACIFIC STAS HOLDING LTD

LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 21-04-2009
MST: 0400301499

ZUELLIG PHARMA PTE LTD

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

13 Phan Đình Phùng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
Lập: 19-04-1999
MST: 0201136970-001

Công ty GHD Pty Ltd

Số 8A Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200762559-036

ROLLS-ROYCE SINGAPORE PTE LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-06-2011
MST: 0200762559-025

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200762559-021

DET NORSKE VERITAS PTE LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-09-2009
MST: 0200762559-043

ROLLS ROYCE SINGAPORE PTE., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2011
MST: 0200762559-039

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2011
MST: 0200942167-002

GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD

Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0200891385-002

DET NORSKE VERITAS PTE LTD

Thôn Nghi - Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-03-2009
MST: 0200884596-005

KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-08-2011
MST: 0200909025-006

WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2009
MST: 0107505878

Tsukishima Kikai Co., Ltd.

Phòng 13-03, Prime Centre, 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 13-07-2016
MST: 0304641478

VPĐD ASTRACO METRO LTD

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

163 Lầu 6 Hai Bà Trưng - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 28-10-2006
MST: 0200834820-001

RCL FEEDER PTE LTD ( RCL )

Số 115 Đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-09-2008
MST: 0200884596-006

MARUKA TRADING GUANG ZHOU LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-08-2011
MST: 0800736423-008

BLITZ IT CONSULTANTS Pte,. Ltd

199 Nguyễn Lương Bằng phường Thanh Bình - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 05-12-2009
MST: 0200824029-020

B - RAY INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2009
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0201183314-003

Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0200829563-005

AREVA T&D Pte Ltd

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-01-2010
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012